• Đo đếm điện năng hữu công và vô công theo 2 chiều giao và nhận.
• Hiển thị LCD các thông số điện năng, công suất, dòng điện, điện áp, hệ số công suất và các thông số khác.
• Có thể thiết lập tối đa 4 biểu giá.
• Ghi nhận giá trị Max Demand.
• Lưu biểu đồ phụ tải trong 180 ngày (thời gian tích phân là 30 phút).
• Chốt chỉ số định kỳ: 3 lần/tháng và lưu trữ 36 giá trị chốt gần nhất.
• Cảnh báo và ghi nhận thời gian bắt đầu và kết thúc của các sự kiện: Quá dòng, quá áp, thấp áp, sai thứ tự pha, ba pha không cân bằng, dòng ngược, cài đặt công tơ, cài đặt thời gian cho công tơ, hết PIN, công suất ngược, mất nguồn và có nguồn điện cấp.
• Lập tình công tơ bằng phần mềm thông qua cổng quang hoặc RS485.
• Bảo mật 3 cấp mật mã.
• Hỗ trợ thu thập dữ liệu tự động qua công nghệ PLC, RF, GPRS/3G/4G.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION
|
Ký hiệu
Model
|
VSE3T-10100B
|
Kiểu pha
Phase type
|
03 pha
03 Phase
|
Điện áp định mức
Rated voltage
|
230/400V
|
Nguồn cung cấp
Working voltage
|
0.8Un U 1.2Un
|
Cấp chính xác đo hữu công
Accuracy class
|
cấp 1
class 1.0
|
Cấp chính xác đo vô công
Accuracy class for reactive energy
|
Cấp 2
Class 2
|
Cấp cách điện
Insulation class
|
Cấp 2
Class 2
|
Dòng điện
Current
|
10(100)A
|
Dòng điện khởi động
Started current
|
≤ 0.4%Ib
|
Hằng số công tơ
Pulse constant
|
500imp/kWh
|
Tần số làm việc
Rated frequency
|
50Hz
|
Công suất tiêu thụ
Power consumption
|
≤ 2W và 10VA
≤ 2W and 10VA
|
Tuổi thọ
Lifespan
|
10 năm
10 year
|
Cấp bảo vệ
Casing class
|
IP51
|
Nhiệt độ
Temperature
|
-250C ~ 700C
|
Độ ẩm
Humidity
|
≤ 95%
|
Trọng lượng
Weight
|
2.5Kg
|
Kích thước
Dimension
|
290x170x85mm
|