Công tơ điện tử VSE1T-510 Vinasino 1 pha gián tiếp nhiều biểu giá
Công tơ điện tử VSE1T-510 Vinasino 1 pha gián tiếp nhiều biểu giá
• Đo đếm điện năng, công suất (hữu công và vô công) dòng điện, điện áp, hệ số công suất và hiển thị lên màn hình LCD.
• Có thể thiết lập tối đa 4 biểu giá.
• Ghi nhận giá trị Max Demand.
• Lưu biểu đồ phụ tải trong 180 ngày.
• Chốt chỉ số định kỳ: chốt 3 lần/tháng và lưu trữ được 36 lần giá trị chốt gần nhất.
• Cảnh báo và ghi nhận thời gian bắt đầu và kết thúc của các sự kiện: quá dòng, quá áp, thấp áp, dòng ngược, cài đặt công tơ…
• Lập tình công tơ bằng phần mềm thông qua cổng quang hoặc RS485.
• Bảo mật 3 cấp mật mã.
• Hỗ trợ thu thập dữ liệu tự động qua công nghệ PLC, RF, GPRS/3G/4G.
KHÔNG KIỂM ĐỊNH : 965.000
KIỂM ĐỊNH :1.225.000
Công tơ điện tử VSE1T-510 là công tơ 1 pha nhiều biểu giá gián tiếp có nhiều tính năng và độ tin cậy cao, dùng để đo đếm điện năng hữu công (kWh) và vô công (kvarh) ở lưới điện xoay chiều một pha. Công tơ VSE1T-510 được thiết kế và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 62052-11, IEC 62053-21, IEC 62053-23 và tiêu chuẩn Việt Nam.
| 
			 
 THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION  | 
		|
| 
			 Ký hiệu Model  | 
			
			 VSE1T-510  | 
		
| 
			 Kiểu pha Phase type  | 
			
			 01 pha 01 Phase  | 
		
| 
			 Điện áp định mức Rated voltage  | 
			
			 220V  | 
		
| 
			 Nguồn cung cấp Working voltage  | 
			
			 0.8Un < U < 1.2Un  | 
		
| 
			 Cấp chính xác đo hữu công Accuracy class  | 
			
			 cấp 1 class 1.0  | 
		
| 
			 Cấp chính xác đo vô công Accuracy class for reactive energy  | 
			
			 Cấp 2 Class 2  | 
		
| 
			 Cấp cách điện Insulation class  | 
			
			 Cấp 2 Class 2  | 
		
| 
			 Dòng điện Current  | 
			
			 5(10)A  | 
		
| 
			 Dòng điện khởi động Started current  | 
			
			 ≤ 0.2%Ib  | 
		
| 
			 Hằng số công tơ Pulse constant  | 
			
			 3200imp/kWh  | 
		
| 
			 Tần số làm việc Rated frequency  | 
			
			 50Hz  | 
		
| 
			 Công suất tiêu thụ Power consumption  | 
			
			 ≤ 2W và 10VA ≤ 2W and 10VA  | 
		
| 
			 Tuổi thọ Lifespan  | 
			
			 10 năm 10 year  | 
		
| 
			 Cấp bảo vệ Casing class  | 
			
			 IP51  | 
		
| 
			 Nhiệt độ Temperature  | 
			
			 -250C ~ 700C  | 
		
| 
			 Độ ẩm Humidity  | 
			
			 ≤ 95%  | 
		
| 
			 Trọng lượng Weight  | 
			
			 0.8Kg  | 
		
| 
			 Kích thước Dimension  | 
			
			 215x130x71mm  |