1.562.000đ 2 %
1.533.000đ
CÔNG TƠ ĐIỆN 3 PHA( ĐỒNG HỒ ĐIỆN 3 PHA) LSE 3 Pha 4 Dây Kiểu Điện Tử LS3E4M 3x10(120)A
LS3E4M-10(120)A
390.000đ 5 %
369.000đ
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ ( ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ )PANSONG- 1 Pha 5(40)A - PS178 (LSE)
PS178-5(40)A
Công tơ điện tử VSE1T-510 Vinasino 1 pha gián tiếp nhiều biểu giá
Công tơ điện tử VSE1T-510 Vinasino 1 pha gián tiếp nhiều biểu giá
• Đo đếm điện năng, công suất (hữu công và vô công) dòng điện, điện áp, hệ số công suất và hiển thị lên màn hình LCD.
• Có thể thiết lập tối đa 4 biểu giá.
• Ghi nhận giá trị Max Demand.
• Lưu biểu đồ phụ tải trong 180 ngày.
• Chốt chỉ số định kỳ: chốt 3 lần/tháng và lưu trữ được 36 lần giá trị chốt gần nhất.
• Cảnh báo và ghi nhận thời gian bắt đầu và kết thúc của các sự kiện: quá dòng, quá áp, thấp áp, dòng ngược, cài đặt công tơ…
• Lập tình công tơ bằng phần mềm thông qua cổng quang hoặc RS485.
• Bảo mật 3 cấp mật mã.
• Hỗ trợ thu thập dữ liệu tự động qua công nghệ PLC, RF, GPRS/3G/4G.
KHÔNG KIỂM ĐỊNH : 965.000
KIỂM ĐỊNH :1.225.000
Công tơ điện tử VSE1T-510 là công tơ 1 pha nhiều biểu giá gián tiếp có nhiều tính năng và độ tin cậy cao, dùng để đo đếm điện năng hữu công (kWh) và vô công (kvarh) ở lưới điện xoay chiều một pha. Công tơ VSE1T-510 được thiết kế và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 62052-11, IEC 62053-21, IEC 62053-23 và tiêu chuẩn Việt Nam.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION |
|
|
Ký hiệu Model |
VSE1T-510 |
|
Kiểu pha Phase type |
01 pha 01 Phase |
|
Điện áp định mức Rated voltage |
220V |
|
Nguồn cung cấp Working voltage |
0.8Un < U < 1.2Un |
|
Cấp chính xác đo hữu công Accuracy class |
cấp 1 class 1.0 |
|
Cấp chính xác đo vô công Accuracy class for reactive energy |
Cấp 2 Class 2 |
|
Cấp cách điện Insulation class |
Cấp 2 Class 2 |
|
Dòng điện Current |
5(10)A |
|
Dòng điện khởi động Started current |
≤ 0.2%Ib |
|
Hằng số công tơ Pulse constant |
3200imp/kWh |
|
Tần số làm việc Rated frequency |
50Hz |
|
Công suất tiêu thụ Power consumption |
≤ 2W và 10VA ≤ 2W and 10VA |
|
Tuổi thọ Lifespan |
10 năm 10 year |
|
Cấp bảo vệ Casing class |
IP51 |
|
Nhiệt độ Temperature |
-250C ~ 700C |
|
Độ ẩm Humidity |
≤ 95% |
|
Trọng lượng Weight |
0.8Kg |
|
Kích thước Dimension |
215x130x71mm |
1.562.000đ 2 %
1.533.000đ
LS3E4M-10(120)A
390.000đ 5 %
369.000đ
PS178-5(40)A